Có khi nào quý vị đặt câu hỏi rằng các ký hiệu trên bao bì nhãn mác các loại thuốc trừ sâu, thuốc bảo vệ thực vật như EC, SC, CS, WP, EW… Vậy cùng TH-AGRICARE cùng tìm hiểu các ký hiệu này thể hiện điều gì và mang ý nghĩa gì nhé!
Nội Dung Bài Viết
Ký hiệu CS, EC, SC, WP, EW trong thuốc bảo vệ thực vật là gì?
Mỗi loại hóa chất đều mang một công thức cấu thành hoạt động riêng biệt. Tuy nhiên, mục đích cuối cùng của các sản phẩm này đều là dùng để kiểm soát các loài sâu bệnh và côn trùng có hại trong nhà. Tùy vào ký hiệu mà các thành phần hoạt chất sẽ khác nhau và cách thức hoạt động cũng khác nhau.
Các Sản Phẩm Tại TH Agricare
Một số ký hiệu viết tắt phía sau tên sản phẩm thuốc bvtv
- SC (Suspension Concentrate): Dạng dung dịch phân tán, cần lắc đều trước khi sử dụng.
- OD (Oil Dispersion): Dạng phân tán trong dầu, không cần lắc, có thể trộn trực tiếp với nước.
- WP (Wettable Powder): Dạng bột phân tán, cần phải khuấy đều để phân tán hoàn toàn trong nước.
- WG (Water Dispersible Granule): Dạng hạt phân tán trong nước, hạt lớn hơn WP và dễ tan hơn trong nước.
- EC (Emulsifiable Concentrate): Dạng dung dịch phân tán trong dung môi emulsifiable, cần trộn với nước để sử dụng.
- FS (Flowable Concentrate): Dạng dung dịch lỏng, dung môi có độ nhớt cao hơn SC, có thể cần lắc trước khi sử dụng.
- SL (Soluble Liquid): Dạng dung dịch hòa tan, có thể sử dụng trực tiếp mà không cần pha loãng.
- EW (Emulsion in Water): Dạng emulsion trong nước, cần pha loãng với nước trước khi sử dụng.
- CS (Capsule Suspension): Dạng hạt vi tảo phân tán, cần lắc đều và pha loãng trước khi sử dụng.
- ME (Micro-Emulsion): Dạng micro-emulsion, có khả năng phân tán rất nhỏ, dễ dàng hòa tan và sử dụng.
- SP (Soluble Powder): Dạng bột hòa tan, có thể sử dụng trực tiếp mà không cần pha loãng.
- DS (Dry Soluble): Dạng hòa tan khô, yêu cầu pha loãng với nước trước khi sử dụng.
- SS (Suspo-Emulsion): Dạng hỗn hợp giữa dung dịch phân tán và emulsion, cần lắc đều và pha loãng trước khi sử dụng.
- ULV (Ultra-Low Volume): Dạng rất thấp nồng độ, được sử dụng mà không cần pha loãng nhiều với nước.
- GR (Granule): Dạng hạt, thường được sử dụng cho việc trộn trực tiếp vào đất.
Ký hiệu CS – Dịch treo viên nang
Chữ “CS” trên thuốc bảo vệ thực vật nghĩa là Capsule Suspension – dịch treo viên nang, là sự kết hợp của một hoạt chất được gói trong vỏ polymer lơ lửng trong nước với chất phân tán và làm ướt.
Hóa chất có ký hiệu CS là những loại thuốc trừ sâu thế hệ mới, dùng để bảo vệ cây trồng và kiểm soát các loài côn trùng gây hại trong nhà. Thuốc trừ sâu công thức CS được pha loãng trong nước, chúng tạo thành các huyền phù tự phát với các hạt siêu nhỏ có kích thước từ 0.1 – 20µm (micromet). Khi phun, chất nhũ tương loãng (phụ gia) giúp loại thuốc trừ sâu này đi vào cơ thể côn trùng nhanh và chính xác hơn, giúp kiểm soát hiểu quả các loài gây hại.
Ưu điểm
- Không mùi
- Độc tính thấp
- Hạn sử dụng lâu dài
- Thân thiện với môi trường
- Hiệu quả cao
- Dễ sử dụng, an toàn
- Hàm lượng dung môi thấp hoặc không có
Nhược điểm
- Phải pha loãng với nước để sử dụng
- Tỷ lệ hòa tan cao
- Có thể gây dị ứng da
- Thường đắt tiền
Tham khảo các sản phẩm thuốc trừ sâu
Ký hiệu EC – Nhũ tương đậm đặc
Chữ “EC” in trên nhãn thuốc bảo vệ thực vật nghĩa là Emulsifiable Concentrate – dạng nhũ tương đậm đặc, là loại hóa chất phổ biến nhất trong các sản phẩm thuốc bảo vệ thực vật (BVTV). Thuốc thuộc dòng EC cần được pha loãng với nước để sử dụng, chúng tạo thành một chất nhũ tương tự phát, với các giọt nhũ tương trong phạm vi kích thước 0,1 đến 1,0μm (micromet).
Ưu điểm
- Phổ biến, dễ mua được
- Hoạt tính sinh học tương đối cao
- Hiệu quả cao
Nhược điểm
- Sử dụng dung môi đắt tiền có chứa VOC có hại
- Dung môi có thể ảnh hưởng đến nhựa và cao su trong bình xịt
- Cần pha với nước để sử dụng
- Sử dụng dung môi hòa tan trong nước có thể gây ra vấn đề kết tinh thành phần hoạt chất khi pha loãng
Cùng tìm hiểu ký hiệu trên bao bì phân bón tại Việt Nam
Ký hiệu SC – Huyền phù đậm đặc, chất rắn phân tán trong nước.
Chữ “SC” trên các loại thuốc trừ sâu nghĩa là Suspension Concentrate – dạng huyền phù đậm đặc, là hoạt chất rắn phân tán trong nước. SC đã trở nên phổ biến do các lợi ích như không có bụi, dễ sử dụng và hiệu quả so với các loại thuốc công thức nhũ tương đậm đặc (EC) và công thức dạng bột (WP). Để tạo thành một SC ổn định, thành phần hoạt chất phải không tan trong mọi điều kiện nhiệt độ.
Ưu điểm
- Tính an toàn cao cho người sử dụng
- Không mùi
- Thân thiện với môi trường
- Hiệu quả mạnh
- Tồn lưu lâu dài trên các bề mặt
- Tỷ lệ hòa tan với nước thấp
Nhược điểm
- Mắc tiền
- Có thể gây dị ứng cho da
Ký hiệu WP – Bột tan trong nước
Chữ “WP” trong thuốc trừ bệnh hại nghĩa là Wettable Powder – dạng bột tan trong nước. Hóa chất công thức WP được sử dụng không phổ biến như các công thức EC hoặc SC, tuy nhiên các sản phẩm dòng WP cũng cho hiệu quả cao trong việc kiểm soát sâu bệnh cho cây. Hóa chất với ký hiệu WP đều có hoạt chất chính là Lambda Cyhalothrin đóng vai trò chủ đạo.
Ưu điểm
- Hòa tan nhanh trong nước (do là bột)
- Không có mùi hôi
- Kiểm soát được nhiều loài côn trùng
- Ít nguy cơ gây dị ứng da
Nhược điểm
- Vì là dạng bột nên bụi có thể bay khi gặp gió
- Khó pha trộn trong bình phun loại nhỏ
Ký hiệu EW – Nhũ tương dầu trong nước
EW là viết tắt của chữ Concentrated Aqueous Emulsion, nghĩa là dạng nhũ tương dầu trong nước. Chúng có thể được coi là một sự thay thế an toàn hơn và thân thiện với môi trường hơn so với các chất nhũ tương cô đặc (EC). Công thức EW mang lại lợi ích về độc tính tế bào thấp hơn, dễ xử lý và tác động môi trường thấp hơn.
Các công thức EW được ổn định về mặt vật lý bằng các chất hoạt động bề mặt polyme được xác định cụ thể được kết hợp ở một mức độ thích hợp. Nhũ tương đã được thiết lập trong công thức và chỉ được pha loãng thêm trong hỗn hợp phun.
Ưu điểm
- Dễ sản xuất
- Hoạt tính sinh học tương đối cao
- Ổn định hóa học tốt
- Nhũ tương tự phát khi pha loãng
Nhược điểm
- Sử dụng dung môi đắt tiền có chứa VOC có hại
- Dung môi có thể ảnh hưởng đến nhựa và cao su trong bình xịt
Các sản phẩm thuốc trừ Bệnh tại TH-AGRICARE
Phân loại các dạng thuốc bảo vệ thực vật theo ký hiệu trên bao bì thuốc BVTV
Thuốc Hạt.
- Ký hiệu: G hoặc GR (viết tắt của từ Granule).
- Thuốc hạt được rải trực tiếp vào đất, không hòa với nước. Để lượng thuốc được rải đều trên ruộng, nên trộn thuốc với phân bón hoặc cát để rải.
Thuốc bột rắc
- Ký hiệu: D (viết tắt của từ Dust)
- Thuốc bột rắc được dùng để rải lên mặt đất hoặc trộn với hạt giống.
Thuốc dạng hạt hoặc bột hòa tan trong nước
Thuốc hạt phân tán trong nước
- Ký hiệu: WDG (WaterDispersible Granule), DG (Dispersible Granule), WG (Wettable Granule).
- Thuốc được hòa với nước để phun lên cây
Thuốc bột hòa nước
- Ký hiệu: WP (Wettable Powder), DF (Dry Flowable)
- Khi hòa với nước, hạt thuốc mịn sẽ lơ lửng trong nước tạo thành dạng huyền phù
Thuốc bột tan trong nước
- Ký hiệu: SP (Soluble Powder), WSP (Water Soluble Powder)
- Khi hòa với nước, thuốc tan hoàn toàn trong nước.
- Lưu ý: Đối với các dạng thuốc hạt và thuốc bột, khi pha thuốc vào nước cần phải khuấy kỹ để đảm bảo thuốc tan hết và phân tán đều mới bảo đảm hiệu quả khi phun thuốc
Thuốc dạng nước
Thuốc dạng nhũ dầu
- Ký hiệu: EC (Emulsifiable Concentrate), ME (Micro-Emulsion), EW(Water-based emulsion), OD (Oil Dispersion), OS (Oil Soluble), SE(Suspo-Emulsion).
- Khi hòa thuốc vào nước, dung dịch nước thuốc có màu trắng như sữa (nhũ dầu).
Thuốc dạng dung dịch
- Ký hiệu: SL (Soluble Liquid), L (Liquid), AS (Aqueous Solution)
- Khi hòa thuốc vào nước, dung dịch nước thuốc là một chất lỏng đồng nhất và trong suốt.
Thuốc dạng huyền phù (thuốc sữa)
- Ký hiệu: FL (Flowable Liquid), FC (Flowable Concentrate), SC(Suspensive Concentrate), F (Flowable), FS (Flowable Concentrate
- Trước khi sử dụng phải lắc đều chai thuốc.
Những lưu ý khi phối hợp nhiều loại thuốc BVTV với nhau
Thần chú dễ nhớ cho bà con khi pha thuốc:
- Thuốc bột trước, thuốc nước sau
- Thuốc dung dịch trước, thuốc nhũ dầu sau.
Phương pháp pha trộn các loại thuốc với nhau:
- Đọc kỹ hướng dẫn: Luôn đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm để biết cách pha trộn và sử dụng đúng.
- Pha loãng trước khi pha trộn: Nhiều loại thuốc BVTV cần phải pha loãng với nước trước khi trộn với nhau để đảm bảo độ phân tán và hiệu quả của chất hoạt động.
- Thứ tự pha trộn: Thường thì nên pha trộn các loại thuốc BVTV theo thứ tự từ dạng dung dịch hoặc bột phân tán đến các dạng hạt và bột hòa tan để đảm bảo sự hòa tan và phân tán tối ưu.
- Kiểm tra phối hợp: Trước khi sử dụng phối hợp các loại thuốc BVTV, cần kiểm tra xem liệu chúng có tương thích với nhau hay không để tránh tình trạng phản ứng không mong muốn hoặc giảm hiệu quả.
- Lưu ý về liều lượng: Luôn tuân thủ hướng dẫn về liều lượng sử dụng cho từng loại thuốc BVTV để đảm bảo an toàn cho cây trồng và môi trường.
Trên đây, TH-AGRICARE đã giải thích ý nghĩa các ký hiệu trên bao bì, nhãn mác của thuốc bảo vệ thực vật. Hy vọng sẽ giúp bà con biết thêm và lựa chọn các loại thuốc BVTV phù hợp với khí hậu, thời tiết và cây trồng của nhà mình.
BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Ký hiệu CS, EC, SC, WP, EW trong thuốc bảo vệ thực vật có ý nghĩa gì?
Hướng Dẫn Đọc – Hiểu Các Thông Tin Có Trên Nhãn Bao Bì Thuốc BVTV
Hoạt Chất Indoxacarb – Giải Pháp Hiệu Quả Phòng Trừ Sâu Cuốn Lá, Bọ Trĩ
Hoạt Chất Metalaxyl – Thuốc Phòng Trừ Nấm Bệnh Phổ Rộng
Gốc Hexaconazole Trừ Nấm Phổ Rộng: Tác Động, Cách Sử Dụng Hiệu Quả và Đánh Giá
Hoạt Chất Iprodione Trong Nông Nghiệp: Ứng Dụng và Tác Động Đến Môi Trường
Kỹ Thuật Trồng Và Bón Phân Cây Hành Lá
Propineb – Thuốc trừ nấm tiếp xúc hiệu quả cho nhiều loại cây trồng